Đề Thi Anh Văn Căn Bản 2 Ctu 1 Học Kì 2 Pdf
%PDF-1.7 %¡³Å× 1 0 obj <>/Lang(en-US)/MarkInfo<>/StructTreeRoot 96 0 R /AcroForm<>/Metadata 941 0 R >> endobj 5 0 obj <>/ExtGState<>/ProcSet[/PDF/Text/ImageB/ImageC/ImageI]>>/MediaBox[ 0 0 612 792]/Contents 69 0 R /Group<>/Tabs/S/StructParents 0>> endobj 6 0 obj <>/ExtGState<>/ProcSet[/PDF/Text/ImageB/ImageC/ImageI]>>/MediaBox[ 0 0 612 792]/Contents 70 0 R /Group<>/Tabs/S/StructParents 2>> endobj 7 0 obj <>/ExtGState<>/ProcSet[/PDF/Text/ImageB/ImageC/ImageI]>>/MediaBox[ 0 0 612 792]/Contents 71 0 R /Group<>/Tabs/S/StructParents 3>> endobj 8 0 obj <>/ProcSet[/PDF/Text/ImageB/ImageC/ImageI]>>/MediaBox[ 0 0 612 792]/Contents 72 0 R /Group<>/Tabs/S/StructParents 4>> endobj 9 0 obj <>/ExtGState<>/ProcSet[/PDF/Text/ImageB/ImageC/ImageI]>>/MediaBox[ 0 0 612 792]/Contents 76 0 R /Group<>/Tabs/S/StructParents 5>> endobj 10 0 obj <>/ProcSet[/PDF/Text/ImageB/ImageC/ImageI]>>/MediaBox[ 0 0 612 792]/Contents 77 0 R /Group<>/Tabs/S/StructParents 6>> endobj 11 0 obj <>/ProcSet[/PDF/Text/ImageB/ImageC/ImageI]>>/MediaBox[ 0 0 612 792]/Contents 78 0 R /Group<>/Tabs/S/StructParents 7>> endobj 12 0 obj <>/ExtGState<>/ProcSet[/PDF/Text/ImageB/ImageC/ImageI]>>/MediaBox[ 0 0 612 792]/Contents 79 0 R /Group<>/Tabs/S/StructParents 8>> endobj 13 0 obj <>/XObject<>/ProcSet[/PDF/Text/ImageB/ImageC/ImageI]>>/MediaBox[ 0 0 612 792]/Contents 93 0 R /Group<>/Tabs/S/StructParents 1>> endobj 23 0 obj <>stream xœì½ `TÕÕ8~—÷Şì3o²ÌšÌš™,“d†LHä’°„%²&H$a_‚$l ‚Ä…¢A…ZµZ-Ä*n`�$,XA«¶nÛº¶•¨hµš–ZÔªdæwî› ‹µıÚoùõ÷ıÿ¹oÎ=w{÷İ{ÏrϹo&A!¤‡ˆC;—.jYøI«4 %Ÿ ”.…‚Ôɦ�aä³V¶\Ùf9%¾ùZÈ»¦N™WM¿ò‹!ß¼tåÚ+O¹=¿ƒü³U]¶`eK[yı¡±Y ·-Y¹²Ñ>¡ o!¤nl[½¨·èÖï"4#Œ�á{Ö¯ue.$¯#´ î¯_Òºañ±·Ÿ»¡µgµ®ZĞÒuçÛM_ßùçò–•‹nûéåDøá „ KÛVYÏB~}5߸é3Ç@À$€M —@ÛÀ-ƒı\¸"üÏ�ÈÏB€‰�örï¡
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 2 học kì 1 có đáp án - Đề số 1
II. Match the questions with the responses.
A. Yes, it is. It is a pink bag.
C. No, it isn’t. It is a pencil.
IV. Rearrange the words to make a sentence.
Example: a/ this/ What/ is/? What is this?
A/ pen /is/ This. This is a pen.
b/ is/ that/ What/? ………………………………………….
is/ that/ a/ ruler/. …………………………………………
c/ it/ Is/ pencil case/ a/? ……………………………………….
Yes/ is/ it. à…………………………………………………….
d/ book/ Is/ it/ a? ………………………………………………
isn’t/ No/ it. à……………………………………………….
e/ Is/ this/ rubber/ a?……………………………………………….
No/ isn’t/ it. ……………………………………………….
f/ this/ Is/ an/ umbrella? ……………………………………………….
is/ it/ Yes. ……………………………………………….
II. Match the questions with the responses.
1 - D; 2 - C; 3 - B; 4 - E; 5 - A;
IV. Rearrange the words to make a sentence.
Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 2 có đáp án - Đề số 3
I. Điền các cặp chữ cái sau vào đúng vị trí để được từ đúng với tranh.
II. Nối từ với tranh tương ứng. (3đ)
III. Khoanh tròn từ khác loại. (4đ)
IV. Đọc và hoàn thành các câu sau, dựa vào tranh gợi ý. (1đ)
I. Điền các cặp chữ cái sau vào đúng vị trí để được từ đúng với tranh.
1 - sing; 2 - chips; 3 - grapes; 4 - clean
II. Nối từ với tranh tương ứng. (3đ)
III. Khoanh tròn từ khác loại. (4đ)
1 - rain; 2 - dress; 3 - ball; 4 - grapes
IV. Đọc và hoàn thành các câu sau, dựa vào tranh gợi ý. (1đ)
Trên đây là Bộ đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 2 kèm đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh lớp 2 khác nhau như Để học tốt Tiếng Anh lớp 2, Đề thi học kì 1 lớp 2, Đề thi học kì 2 lớp 2, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 2 trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên Tìm Đáp Án.
Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 2 có đáp án - Đề số 2
Bài 3: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống sau:
Bài 4: Nhìn tranh viết thành câu hoàn chỉnh:
Bài 5: Chọn từ có cách phát âm khác:
Bài 3: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống sau
Bài 4: Nhìn tranh viết thành câu hoàn chỉnh:
Bài 5: Chọn từ có cách phát âm khác: